|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到6个相关供应商
出口总数量:27 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39262090 | 交易描述:Nhãn nhiệt, hàng mẫu, công ty sản xuất LU FENG COMPANY LIMITED, không có mục đích nhượng bán trên thị trường, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-05-11 更多 >
出口总数量:21 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:52083900 | 交易描述: V01-1 # & woven fabric from cotton, 100% cotton component, weight 160.33g / m2, size 57/58 '''', 100% new, manufacturer: Lu Feng Company Limited, China.
数据已更新到:2022-03-01 更多 >
出口总数量:14 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:52083190 | 交易描述:Dyed cotton woven fabric, plain weave, 100% cotton, 57/58'' width, 67.06 g/m2, Manufacturer: LU FENG COMPANY LIMITED, 100% new
数据已更新到:2025-02-20 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:52083900 | 交易描述:Vải dệt thoi 96% BCI Supima Cotton 4% Freefit- 55/56'''' Định lượng: 146gr/m2. (hàng mẫu ko có giá trị thương mại, hãng sx: LU FENG COMPANY LIMITED thanh toán).hàng mới 100%
数据已更新到:2020-07-30 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39262090 | 交易描述:Nhãn nhiệt các loại, hàng mẫu, mã BAD01, công ty sản xuất LU FENG COMPANY LIMITED, không có mục đích nhượng bán trên thị trường, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-07-21 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39269070 | 交易描述:Chốt chặn các loại, hàng mẫu, công ty sản xuất LU FENG COMPANY LIMITED, không có mục đích nhượng bán trên thị trường, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-07-01 更多 >
6 条数据